请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân tế bào
释义
nhân tế bào
细胞核 <细胞的组成部分之一, 在细胞的中央, 多为球形或椭圆形, 由核酸、核蛋白等构成。>
随便看
ma trơi
ma trượng
ma trận vuông
ma tuý
ma tà
ma tước
mau
mau chân
mau chóng
mau lên
mau lẹ
mau lẹ dũng mãnh
mau mau
mau miệng
mau mắn
mau mồm mau miệng
Mauritania
Mauritius
mau tay
mau tay nhanh mắt
mau trí
ma vương
ma vương hại đời
Ma-xa-su-xét
Ma-xcát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:44:19