请输入您要查询的越南语单词:
单词
tháo trang sức
释义
tháo trang sức
卸妆 <旧时妇女除去身上的装饰。>
随便看
bệnh phong tú cầu
bệnh phát ban
bệnh phóng xạ
bệnh phù
bệnh phù chân
bệnh phù niêm dịch
bệnh phù thũng
bệnh phổi
bệnh phổi bụi
bệnh phụ nữ
bệnh quai bị
bệnh quan liêu
bệnh quáng gà
bệnh rụng tóc
bệnh sa
bệnh sa nang
bệnh say núi
bệnh suyễn
bệnh sài uốn ván
bệnh sưng hòn dái
bệnh sưng hạch
bệnh sưng miệng
bệnh sưng tuyến
bệnh sưng tuyến giáp trạng
bệnh sưng vú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 17:55:57