请输入您要查询的越南语单词:
单词
xắn
释义
xắn
卷 <把东西弯转裹成圆筒形。>
xắn tay áo lên làm liền.
卷起袖子就干。 挽 <向上卷(衣服)。>
xắn tay áo lên.
挽起袖子。
割切 <将整体的东西分割开来。>
随便看
cầu phong
cầu phà
cầu phương
cầu phương hình tròn
cầu phối
cầu quay
cầu quân dụng
cầu sai
cầu sao được vậy
cầu thang
cầu thang cao
cầu thang có tay vịn
cầu thang lượn
cầu thang mạng
cầu thang xoắn ốc
cầu thang điện
cầu thân
cầu thăng bằng
cầu thầy
cầu thỉnh
cầu thủ
cầu thực
cầu tiêu
cầu tiến
cầu toàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:47:00