请输入您要查询的越南语单词:
单词
xắn tay áo
释义
xắn tay áo
奋袂 <指感情激动时把袖子一甩, 准备行动。>
xắn tay áo lên
奋袂而起。
帣 <卷袖子。>
攘臂 <捋起袖子, 伸出胳膊。>
xắn tay áo hô to.
攘臂高呼。
揎 <捋袖子露出手臂。>
随便看
cây tuân tử
cây tàu bay
cây táo
cây táo chua
cây táo gai
cây táo hồng
cây táo ta
cây táo tây
cây táo tây dại
cây táo đen
cây tía tô
cây tóc tiên
cây tóc tiên nước
cây tô hấp
cây tô thiết
cây tùng
cây tùng la
cây tơ hồng
cây tương tư tử
cây tường vi
cây tất bát
cây tầm
cây tầm gửi
cây tầm vông
cây tần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:15:13