请输入您要查询的越南语单词:
单词
xắn tay áo
释义
xắn tay áo
奋袂 <指感情激动时把袖子一甩, 准备行动。>
xắn tay áo lên
奋袂而起。
帣 <卷袖子。>
攘臂 <捋起袖子, 伸出胳膊。>
xắn tay áo hô to.
攘臂高呼。
揎 <捋袖子露出手臂。>
随便看
giá áo
giá áo túi cơm
giá đèn
giá đơn vị
giá đưa ra
giá đất
giá đấu thầu
giá đậu nành
giá đậu xanh
giá đắt
giá đặc biệt
giá để bút
giá để hàng
giá để đồ
giá đỡ
giá đỡ nến
giá ống
giá ống nói
giá ổn định
giâm
giâm cành
giâm rễ
giâu gia
giây
giây giướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:09:46