请输入您要查询的越南语单词:
单词
xắn tay áo
释义
xắn tay áo
奋袂 <指感情激动时把袖子一甩, 准备行动。>
xắn tay áo lên
奋袂而起。
帣 <卷袖子。>
攘臂 <捋起袖子, 伸出胳膊。>
xắn tay áo hô to.
攘臂高呼。
揎 <捋袖子露出手臂。>
随便看
cửa ô
cửa đất
cửa đập
cửa đền cửa phủ
cửa ải
cửa ải cuối năm
cửa ải hiểm yếu
cửa ải khó khăn
cửa ủng thành
cử binh
cử bổng
cử chỉ
cử chỉ hào phóng
cử chỉ nhanh nhẹn
cử chỉ tuỳ tiện ranh mãnh
cử chỉ điên rồ
cử giật
cử hiền
cử hành
cửi
cử lễ
cửng
cử nghiệp
cử nhân
cử nhạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:22