释义 |
chán | | | | | | 败兴 <对事物喜爱的情绪被破坏, 扫兴。> | | | 倒胃口 <比喻对某事物厌烦而不愿接受。> | | | nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán. | | 啰啰唆唆, 词不达意, 让人听得倒胃口。 烦人 <使人心烦或厌烦。> | | | 干燥; 无味; 乏味; 没趣儿 <枯燥, 没有趣味。> | | | diễn giải sinh động, người nghe không cảm thấy chán. | | 演讲生动, 听的人不会觉得干燥无味。 沮丧 <灰心失望。> | | | 倦 <厌倦。> | | | dạy người không biết chán. | | 诲人不倦。 | | | 腻味; 腻烦 <因次数过多而感觉厌烦。> | | | 失望 <因为希望未实现而不愉快。> | | | 讨厌; 厌恶 <事情难办令人心烦。> | | | 厌腻。 |
|