请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhấp
释义
nhấp
抿 <嘴唇轻轻地沾一下碗或杯子, 略微喝一点。>
nhấp một ngụm rượu.
抿了一口酒。 咂 <用嘴唇吸。>
nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.
咂了一口酒。
随便看
khoe khoang
nuôi dưỡng
nuôi dạy
nuôi dạy tốt
nuôi giận
nuôi nấng
nuôi ong tay áo, nuôi khỉ dòm nhà
nuôi quân
nuôi thúc
nuôi thả
nuôi trong nhà
nuôi trồng
nuôi trồng định hướng
nuông
nuông chiều
nuông chiều sinh hư
nuốm
nuốt
nuốt chửng
nuốt cả quả táo
nuốt hận
nuốt hờn
nuốt không
nuốt lấy
nuốt lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:39:31