请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhất bên trọng, nhất bên khinh
释义
nhất bên trọng, nhất bên khinh
厚此薄彼 <重视或优待一方, 轻视或慢待另一方。指对人或事不同等看待。>
随便看
hung tín
hung tợn
hung ác
hung ác bạo ngược
hung ác khắc nghiệt
hung ác ngang ngược
hung ác nham hiểm
hung ác tàn bạo
hung ác tàn nhẫn
hung ác điên cuồng
hung ác độc địa
hung đồ
hun lửa
hun đúc
hun đốt
Huy Châu
huy chương
huy chương vàng
huy chương đồng
huy dương
huy hiệu
huy hiệu kỷ niệm
huy hiệu trên mũ
huy hiệu trường
huy hoàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:16:37