请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuần phục
释义
thuần phục
驾御 <使服从自己的意志而行动。>
tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
知识是一匹无私的骏马, 谁能驾御它, 它就是属于谁。 驯 <顺服的; 善良。>
随便看
trau
trau dồi
tra xét
tra án
tra điện
tre bương
tre là ngà
tre lồ ô
Trenton
tre nứa
treo
treo biển
treo biển bán hàng
treo biển hành nghề
treo cao
treo cuốc
treo cổ
treo cờ rủ
treo giày
treo giá
treo giò
treo giải
treo mỏ
treo phướn gọi hồn
treo trên bầu trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:56