请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thuần phục
释义 thuần phục
 驾御 <使服从自己的意志而行动。>
 tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
 知识是一匹无私的骏马, 谁能驾御它, 它就是属于谁。 驯 <顺服的; 善良。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:56