请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúi lạy
释义
cúi lạy
拜倒 <恭敬地跪下行礼。比喻崇拜或屈服(多含贬义)。>
打躬作揖 <弯身作揖, 多用来形容恭顺恳求。>
跪拜 <旧时一种礼节, 跪在地上磕头。>
随便看
xương ống chân
xương ống quyển
xương ức
xước
xước mang rô
xướng
xướng bài
xướng hoạ
xướng lên
xướng phiếu
xướng đoạn
xưởng
xưởng chế tạo vũ khí
xưởng chữa tàu
xưởng may
xưởng nhuộm
xưởng sản xuất linh kiện
xưởng sản xuất và sửa chữa nhỏ
xưởng sửa chữa bảo trì ô-tô
xưởng trưởng
xưởng ép dầu
xưởng đóng tàu
xạ
xạc
xạ hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:35:00