请输入您要查询的越南语单词:
单词
phía đông
释义
phía đông
东; 东边; 东边儿; 东方 <四个主要方向之一, 太阳出来的一边。>
phía đông
东边儿。
phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
东方红, 太阳升。
随便看
loạn thần
loạn thần kinh
loạn thế
loạn trong giặc ngoài
loạn trí
loạn tặc
loạn xà ngầu
loạn xạ
loạn xị
loạn xị bát nháo
loạn óc
loạn đói
loạn đả
loạn ẩu
loạt
loạt pháo
loạt xoạt
loảng choảng
loảng xoảng
loắt choắt
loằng ngoằng
loẹt xoẹt
lu
Luanda
Lu-an-đa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:35:00