请输入您要查询的越南语单词:
单词
phía đông
释义
phía đông
东; 东边; 东边儿; 东方 <四个主要方向之一, 太阳出来的一边。>
phía đông
东边儿。
phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
东方红, 太阳升。
随便看
bỏ sang một bên
bỏ sót
bỏ số lẻ
bỏ sừ
bỏ thi
bỏ thuốc độc
bỏ thây
bỏ thõng
bỏ thăm
bỏ thầu
bỏ trốn
bỏ trống
bỏ tà quy chánh
bỏ tù
bỏ túi
bỏ tối theo sáng
bỏ tới bỏ lui
bỏ việc
bỏ vào
bỏ vào kho
bỏ vãi
bỏ vạ
bỏ vốn
bỏ vốn vào
bỏ vợ bỏ con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:24:24