请输入您要查询的越南语单词:
单词
phía đông
释义
phía đông
东; 东边; 东边儿; 东方 <四个主要方向之一, 太阳出来的一边。>
phía đông
东边儿。
phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
东方红, 太阳升。
随便看
khó hoà hợp
khói
khói báo động
khói bếp
khói bụi
khói chiều
khói dầu
khói hoa
khói hương
khói lửa
khói mây
khói mù
khói ra ngược
khói sóng
khói thuốc súng
khói và lửa
khói xông vào mắt
khói ám
khói đặc
khó khăn
khó khăn ban đầu
khó khăn dồn dập
khó khăn gian khổ
khó khăn lắm
khó khăn nguy hiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:43