请输入您要查询的越南语单词:
单词
căn cước
释义
căn cước
指纹 <手指肚上皮肤的纹理, 也指这种纹理留下来的痕迹。>
相貌特征。
身分证 <法定证明国民身分的证件, 如国民身分证。>
随便看
tham của
tham danh
tham dục
tham dự
tham dự bàn thảo
tham dự hội nghị
tham dự khoa thi
tham dự vào
tham gia
tham gia chiến đấu
tham gia công tác
tham gia hiệp trợ
tham gia hội nghị
tham gia quân ngũ
tham gia quân đội
tham gia sát hạch
tham gia thi đấu
tham gia triển lãm
tham gia vào chính sự
tham hặc
tham khảo
tham khảo thêm
tham khảo để hiệu đính
tham kiến
tham lam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:50:34