请输入您要查询的越南语单词:
单词
giàn
释义
giàn
讲坛 <讲台; 泛指讲演讨论的场所。>
棚; 架 <(架儿)由若干材料纵横交叉地构成的东西, 用来放置器物、支撑物体或安装工具等。>
盈溢; 漫溢。
铺开。
随便看
thị uy
thị vệ
thị vực
thị xã
thị độ
thị độc
thọ
thọc
thọc gậy bánh xe
thọ chung
thọc huyết
thọc lét
thọc miệng
thọc sâu
thọ huyệt
thọ mạng
thọ mộc
thọt
thọ tang
thọ tinh
Thọ Xuân
thọ y
thọ đường
thỏ
thỏ bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:11:29