请输入您要查询的越南语单词:
单词
thán phục hết mức
释义
thán phục hết mức
拜倒辕门 <辕门, 这里指军营的门。形容佩服到极点, 自愿认输。>
随便看
bè bạn đàng điếm
bè cánh
bè cánh đấu đá
bè cây
bè gỗ
bè he
bè lũ
bè lũ chó má
bè lũ ngoan cố
bè lũ phản động
bè lũ xu nịnh
bèm nhèm
bèn
bè nhè
bè nhỏ
bèo
bèo bọt
bèo cái
bèo cám
bèo dâu
bèo dạt hoa trôi
bèo dạt mây trôi
bèo hoa dâu
bèo nhèo
bèo Nhật Bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:43:05