请输入您要查询的越南语单词:
单词
thán tinh
释义
thán tinh
炭精 <精制的炭。电池中的炭心, 弧光灯中的炭丝, 皆由炭精制成。>
随便看
họ Giáo
họ Giáp
họ Giả
họ Giản
họ Giảo
họ Giới
họ gần
họ Ham
họ Hanh
họ Hi
họ Hiên
họ Hiếu
họ Hiệp
họ Hiệt
họ Hoa
họ Hoà
họ Hoài
họ Hoàn
họ Hoàng
họ Hoàng Phủ
họ Hoành
họ Hoè
họ Hoạn
họ Hoạt
họ Hoả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:59:16