请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mây-nơ
释义
Mây-nơ
缅因 <美国东北部的一个州, 于1820年被收归为第二十三个州。最早在1602年被欧洲人开发, 此地区在1652年被马塞诸萨合并。缅因北部和加拿大新布伦瑞克省的边界于1842年和英国以条约的形式确定下来。奥古 斯塔为其首府, 波特兰市其最大城市。>
随便看
gại
gạ mua
gạn
gạn gùng
gạnh
gạn hỏi
gạn lấy
gạn đục khơi trong
hình khối
hình khối chóp
hình luật
hình lõm
hình lăng trụ
hình lăng trụ tam giác
hình lưỡi
hình lập phương
hình lập thể
hình lồi
hình lục giác
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:45