请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghèo
释义
nghèo
寒 <穷困。>
寒微 <指家世、出身贫苦, 社会地位低下。>
贫; 穷 <缺乏生产资料和生活资料; 没有钱(跟'富'相对)。>
dân nghèo.
贫民。
nghèo khổ.
贫苦。
贫乏; 缺乏; 寡少 <贫穷, 没有积蓄。>
窘急 <困难急迫。>
随便看
rêu
rêu biển
rêu rao
rêu rao khắp nơi
rêu xanh
rì
rìa
rìa núi
rình
rình mò
rì rào
rì rà rì rầm
rì rì
rì rầm
rìu
rìu to bản
rìu đục
rí
rích
rích rích
rím
rí rỏm
rít
rít lên
rít rít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:53:36