请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước đắng
释义
nước đắng
苦水 <因含有硫酸钠, 硫酸镁等矿物质而味道苦的水。>
随便看
giỏ tre
giỏ tích
giỏ xách
giỏ đựng cá
giối giăng
giống
giống ban đầu
giống chim có hại
giống cái
giống cây
giống dữ
giống gia súc
giống giun
giống gốc
giống hiền
giống hệt
giống in
giống lai
giống má
giống mặt
giống người
giống người Mông Cổ
giống người Mông-gô-lô-ít
giống nhau
giống như
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:56:59