请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước đắng
释义
nước đắng
苦水 <因含有硫酸钠, 硫酸镁等矿物质而味道苦的水。>
随便看
sổ góp ý
sổ gốc
sổ gửi tiền
sổ hoá duyên
sổ hộ khẩu
sổ hộ tịch
sổ kế toán
sổ lưu niệm
sổ lồng
sổ mũi
sổng chuồng
sổ nhân khẩu
sổ nhật ký
sổ nợ
sổ nợ chính trị
sổ nợ rối mù
sổ quỹ
sổ sách
sổ sách lung tung
sổ sách lộn xộn
sổ tay
sổ thu chi
sổ thu chi tiền mặt
sổ tiết kiệm
sổ tài khoản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:14:41