请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt mày
释义
mặt mày
眉目 <眉毛和眼睛, 泛指容貌。>
mặt mày thanh tú.
眉目清秀。
mặt mày cô gái rất sáng sủa.
小姑娘眉眼长得很俊。
眉眼 <眉毛和眼睛, 泛指容貌。>
面目 <面子; 脸面。>
面相 <相貌; 样子。>
容光 <脸上的光彩。>
mặt mày rạng rỡ.
容光焕发。
相貌 <人的面部长的样子; 容貌。>
随便看
nhồi máu
nhồi nhét
nhồi sọ
nhồi tường đất
nhồm nhoàm
nhồng
nhổ
nhổ bật rễ
nhổ cây tìm rễ
nhổ cả rể
nhổ cấy
nhổ cỏ
nhổ cỏ cả rễ
nhổ cỏ nhổ tận gốc
nhổ cỏ tận gốc
nhổ gai trong mắt
nhổ giò
nhổ gốc lúa
nhổ neo
nhổ núi nhấc vạc
nhổ nước bọt
nhổ nước miếng
nhổ ra
nhổ rễ
nhổ sào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:58:23