请输入您要查询的越南语单词:
单词
năng nổ
释义
năng nổ
带劲; 带劲儿 <有力量; 有劲头儿。>
干劲; 干劲儿 <做事的劲头。>
đầy lòng hăng hái; năng nổ.
干劲儿十足。
泼辣 <有魄力; 勇猛。>
làm việc rất năng nổ.
干活很泼辣。
随便看
sạ
sạch
sạch bong
sạch bách
sạch bóng
sạch gọn
sạch mắt
sạch nợ
sạch sành sanh
sạch sẽ
sạch trơn
sạch trụi
sạch túi
sạc pin
sạc điện
sạm
sạn đạo
sạo
sạp
sạp hàng
sạp đấu
sạt
sạt núi
sạt sạt
sả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:56:03