请输入您要查询的越南语单词:
单词
năng nổ
释义
năng nổ
带劲; 带劲儿 <有力量; 有劲头儿。>
干劲; 干劲儿 <做事的劲头。>
đầy lòng hăng hái; năng nổ.
干劲儿十足。
泼辣 <有魄力; 勇猛。>
làm việc rất năng nổ.
干活很泼辣。
随便看
không ranh giới
không ra thể thống gì
không riêng
không rãnh
không rét mà run
không rõ
không rõ lắm
không rõ ràng
bừa bàn tròn
bừa bãi
bừa bịt
bừa bộn
bừa cào
bừa cỏ
bừa luống trốc
bừa phẳng
bừa phứa
bừa răng
bừa răng cong
bừa răng thẳng
bừa san
bừa tròn răng
bừa vỡ đất
bừa đĩa
bừa đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:31:14