请输入您要查询的越南语单词:
单词
nới lỏng
释义
nới lỏng
放松 <对事物的注意或控制由紧变松。>
开口子 < 指在某方面破例或放松限制。>
松 <使松。>
放走 <免除进一步的责任而放行。>
随便看
dự tuyển
dự tính
dự tính ban đầu
dự tính ngày sinh
dự tính trong lòng
dự tính trước
dự vui
dự vào
dự án
dự đoán
dự đoán bệnh tình
dự đoán sản lượng
dự đoán được
dự định
e
Ecuador
e dè
e e
Egypt
El Salvador
e làm mất mặt
E-lơ-be-mơ
e lệ
e lệ rụt rè
em
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:52:23