请输入您要查询的越南语单词:
单词
nấm giòn
释义
nấm giòn
木耳 <菌的一种, 生产在腐朽的树干上, 形状如人耳, 黑褐色, 胶质, 外面密生柔软的短毛。可供食用。>
随便看
tức ngực khó thở
tức nước vỡ bờ
tức phiếu
tức suất
tức sùi bọt mép
tức thì
tức thời
tức thở
tức trong lòng
tức trái
tức tốc
tức tối
tức tụng
tức vị
tức điên người
tứ cố vô thân
tứ diện
tứ duy
tứ dân
tứ giác
tứ hô
tứ hạnh
tứ hải
tứ hải giai huynh đệ
tứ khổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 21:46:58