请输入您要查询的越南语单词:
单词
vuốt nhẹ
释义
vuốt nhẹ
摩; 摩挲 <用手轻轻按着并一下一下地移动。>
vuốt cho áo thẳng thớm.
摩挲衣裳。
随便看
thống nhất quản lý
thống nhất thu mua và bán ra
thống nhất tiêu thụ
thống quản
thống soái
thống suất
thống sứ
thống thiết
thống trị
thống tướng
thống đốc
thốn khẩu
thốn tâm
thốt
thốt mồm
thốt nhiên
thốt nốt
thốt ra
thồ
thồi
thồn
thổ
thổ công
thổ dân
thổ huyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 20:03:26