请输入您要查询的越南语单词:
单词
vuông vắn
释义
vuông vắn
方正 <成正方形, 不偏不歪。>
平正 <不歪斜。>
畇; 畇畇 <形容田地整齐。>
口
见方 <用在表长度的数量词后, 表示以该长度为边的正方形。>
随便看
cắn răng chịu đựng
cắn rốn
cắn rứt
cắn trả
cắn trắt
cắn trộm
cắn xé
cắp
cắp nắp
cắp văn
cắt
cắt băng
cắt bằng hơi
cắt bọng ong lấy mật
cắt bỏ
cắt bớt
cắt canh
cắt chắp
cắt chỉ
cắt cành
cắt câu lấy nghĩa
cắt cỏ
cắt cổ
cắt cụt
cắt cử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:21:20