请输入您要查询的越南语单词:
单词
khởi, thừa, chuyển, hợp
释义
khởi, thừa, chuyển, hợp
起承转合 <旧时写文章常用的行文的顺序, '起'是开始, '承'是承接上文, '转'是转折, '合'是全文的结束, 泛指文章做法。>
随便看
Phnôm-pênh
pho
Phoenix
Pho-mát
phong
phong ba
phong bao
phong bì
phong bế liệu pháp
phong bố
phong chức
phong cách
phong cách biểu diễn
phong cách cổ
phong cách cổ xưa
phong cách diễn
phong cách dịch
phong cách học tập
phong cách lành mạnh
phong cách quý phái
phong cách riêng
phong cách thuần cổ
phong cách trường học
phong cách tây
phong cách viết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:40:38