请输入您要查询的越南语单词:
单词
khởi động
释义
khởi động
冲动 <能引起某种动作的神经兴奋。>
发动 <使机器运转。>
trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
天气太冷, 柴油机不容易发动。
开车 <泛指开动机器。>
开动 <(机器)运转。>
tiếng máy khởi động ầm ầm.
轰隆隆机器开动了。
启动 <(机器、仪表、电气设备等)开始工作。>
khởi động rơ-le.
启动继电器。
随便看
nguyên tiêu
nguyên trạng
nguyên tác
nguyên tính
nguyên tắc chỉ đạo
nguyên tắc tập trung dân chủ
nguyên tịch
nguyên tố Anh-xtanh
nguyên tố Ba-ri
nguyên tố dinh dưỡng
nguyên tố hon-mi
nguyên tố khí trơ
nguyên tố nhẹ
nguyên tố ni-ô-bi
nguyên tố nặng
nguyên tố phóng xạ
nguyên tố Plu-tô
nguyên tố tri-ti-um
nguyên tố u-ra-ni
nguyên tố Y-téc-bi
nguyên tố đất hiếm
nguyên tố Ơ-rô-pi
nguyên tử lượng
nguyên tử lực
nguyên tử số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:55:12