请输入您要查询的越南语单词:
单词
xào
释义
xào
炮 <烹调方法, 在旺火上炒(牛羊肉片等)。>
炒 <烹调方法, 把食物放在锅里加热并随时翻动使熟, 炒菜时要先放些油。>
xào ớt.
炒 辣椒。
烩 <烹饪方法, 炒菜后加少量的水和芡粉。>
xào tôm nõn
烩虾仁。
xào thập cẩm
烩什锦。
焌 <烹调方法, 烧热油锅, 先放作料, 再放蔬菜迅速地炒熟。>
烧 <烹调方法, 先用油炸, 再加汤汁来炒或炖, 或先煮熟再用油炸。>
cà xào.
烧茄子。
随便看
máy ép khuôn
máy ép lọc
máy ép mía
máy ép sức nước
máy ép thoi
máy đi-ê-zen
máy điếc
máy điều chỉnh
máy điều chỉnh dây dẫn
máy điều hoà không khí
máy điều hoà nhiệt độ
máy điều khiển
máy điện
máy điện báo
máy điện thoại
máy điện thoại điều độ
máy điện truyền
máy điện truyền kép
máy điện đồng bộ
máy đo
máy đo cao
máy đo góc
máy đo góc độ
máy đo huyết quản
máy đo huyết áp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:22:28