请输入您要查询的越南语单词:
单词
lờ đờ
释义
lờ đờ
板滞; 板 <(文章、图画、神态等)呆板。>
迟滞 <缓慢; 不通畅。>
椎 <迟钝。>
懒散 < 形容人精神松懈, 行动散漫; 不振作。>
黏涎 <(说话、动作、表演等)不爽快; 冗长而无味。>
随便看
thời hoàng kim
thời hạn
thời hạn cuối cùng
thời hạn có hiệu lực
thời hạn công trình
thời hạn giao hàng
thời hạn thi hành án
thời hạn triển lãm
thời hạn để tang
thời Hậu Đường
thời hồng hoang
thời hỗn độn
thời khoá biểu
thời khoẻ mạnh
thời khắc
thời khắc biểu
thời khắc quan trọng
thời kỳ
luật lệ
luật lệnh
luật lệ xưa
luật lữ
luật mâu thuẫn
luật nghĩa vụ quân sự
luật nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:30:31