请输入您要查询的越南语单词:
单词
lờ đờ
释义
lờ đờ
板滞; 板 <(文章、图画、神态等)呆板。>
迟滞 <缓慢; 不通畅。>
椎 <迟钝。>
懒散 < 形容人精神松懈, 行动散漫; 不振作。>
黏涎 <(说话、动作、表演等)不爽快; 冗长而无味。>
随便看
giọng trẻ con
giọng trẻ em
giọng trọ trẹ
làm phiên phiến
làm phiền
làm phong phú
làm phách
làm phát cáu
làm phân tán
làm phép
làm phúc
làm phúc cho trót
làm phản
làm phấn chấn
làm phật ý
làm phục hưng
làm qua loa
làm quan
làm quan năm ngày
làm quan ăn lộc vua, ở chùa ăn lộc Phật
làm qua quýt
làm quay
làm quen
làm ra
làm ra làm chơi ra chơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:05:02