请输入您要查询的越南语单词:
单词
lờ đờ
释义
lờ đờ
板滞; 板 <(文章、图画、神态等)呆板。>
迟滞 <缓慢; 不通畅。>
椎 <迟钝。>
懒散 < 形容人精神松懈, 行动散漫; 不振作。>
黏涎 <(说话、动作、表演等)不爽快; 冗长而无味。>
随便看
vó
vóc
vóc dáng
vóc giạc
vóc người
vói
vón
vóng
vót
vót nhọn
vô
vô biên
vô bổ
vô bờ
vô bờ bến
vô can
vô chai
vô chính phủ
vô chính phủ chủ nghĩa
vô chủ
vô chừng
vô chừng mực
vô công rồi nghề
vô công rỗi nghề
vô cùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:32:06