请输入您要查询的越南语单词:
单词
xét xử
释义
xét xử
裁处 <考虑决定并加以处置。>
cân nhắc xét xử
酌情裁处。
查办; 查处 <查明犯罪事实或错误情节, 加以处理。>
xét xử cách chức.
撤职查办。 断狱 <审理案件。>
书
科 <判定(刑罚)。>
xét xử can phạm.
作奸犯科。
审处 <审判处理。>
审判 <审理和判决(案件)。>
随便看
giúp hoá phiền
giúp học tập
giúp hổ thêm nanh
giúp kẻ ác làm điều xấu
giúp mọi người làm điều tốt
giúp một tay
giúp ngay
giúp người hại ta
giúp người khi gặp nạn
giúp người nghèo
giúp người thành đạt
giúp người xấu làm điều ác
giúp nhau
giúp nhau canh gác
giúp nhau cùng làm
giúp sức
giúp thêm phiền
giúp tiêu hoá thức ăn
giúp Trụ làm ác
giúp việc
giúp việc bếp núc
giúp việc ngày đông
giúp vua Kiệt làm điều ác
giúp vui
giúp yếu trị mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 3:51:14