请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống tiêm
释义
ống tiêm
安瓿 <装注射剂用的密封的小玻璃瓶, 用药时将瓶颈上的上端弄破 >
针管 <注射上盛药水的管子, 有刻度, 用玻璃等制成。也叫针筒。>
注射器 <注射液体药剂的小唧筒状的器具, 多用玻璃制成, 一端装有针头。>
随便看
hàng quà bánh
hàng Quảng
hàng rau
hàng rong
hàng rào
hàng rào bảo vệ
hàng rào cây xanh
hàng rào danh dự
hàng rào thuế quan
hàng rào điện
hàng rượu
hàng rồng rắn
hàng rời
hàng săng chết bó chiếu
hàng thanh lý
hàng thuộc da
hàng tháng
hàng thêu
hàng thêu Hồ Nam
hàng thêu Quảng Đông
hàng thêu Tô Châu
hàng thêu Ôn Châu
hàng thông thường
hàng thú
hàng thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:25:00