请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống thẻ
释义
ống thẻ
签筒 <一种竹筒, 装占卜或赌博用的签字。>
随便看
điếm
điếm canh
điếm nhục
điếm đàng
điến
điếng
điếu
điếu bào
điếu bát
điếu cày
điếu cổ
điếu danh
điếu dân phạt tội
điếu phúng
điếu tang
điếu văn
điếu đài
điếu ống
điềm
điềm báo
điềm báo trước
điềm chiêm bao
điềm có tiền
điềm dữ
điềm không may
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:27:45