请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn nhỏ uống trà
释义
bàn nhỏ uống trà
茶几; 茶几儿 <放茶具用的家具, 比桌子小。>
随便看
kiêm bị
kiêm chức
kiêm cố
kiêm giảng
kiêm lý
kiêm nhiệm
kiêm quản
kiêm toàn
kiên
kiên chí
kiên cường
kiên cường bình tĩnh
kiên cường bất khuất
kiên cường có sức mạnh
kiên cường ngay thẳng
kiêng
kiên gan
kiêng cữ
kiêng dè
kiêng khem
kiêng kỵ
kiêng nể
kiêng ăn
kiên nghị
kiên nhẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:58:33