请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn nhỏ uống trà
释义
bàn nhỏ uống trà
茶几; 茶几儿 <放茶具用的家具, 比桌子小。>
随便看
tương thông
tương tri
tương truyền
tương trợ
tương tàn
tương tôm
tương tư
tương tế
tương tự
tương vừng
tương xứng
tương ái
tương đương
tương đương nhau
tương đậu
tương đậu nành
tương đắc
tương đẳng
tương đối
tương đối luận
tương đồng
tương ớt
tương ứng
tước
tước binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:18:17