请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cung cấp nguyên vật liệu
释义 cung cấp nguyên vật liệu
 投料 <投放原料或材料。>
 căn cứ vào phương pháp phối chế cung cấp nguyên vật liệu.
 按配方投料。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:59:13