请输入您要查询的越南语单词:
单词
bai
释义
bai
xem
thuổng
泥水匠用的灰刀。
耷拉 <下垂。也作搭拉。>
cổ áo bai ra.
衣领耷拉下来。
字节: byte (số cố định những con số đôi, thường thể hiện một chữ duy nhất, dùng làm đơn vị cơ bản đo khối lượng kí tự trong
máy tính. ) <一个二进制数字序列, 在计算机中作为一个数字单元, 一般比一个字短。>
随便看
đầu đêm
đầu đông
đầu đường
đầu đường cuối ngõ
đầu đường xó chợ
đầu đạn
đầu đạn hạt nhân
đầu đảng
đầu đảng tội ác
đầu đất
đầu đề
đầu đề bàn luận
đầu đề báo
đầu đề câu chuyện
đầu đề phụ
đầu độc
đầy
đầy bồ
đầy bụng
đầy dầu
đầy dẫy
đầy gan đầy ruột
đầy hơi
đầy hứa hẹn
đầy kho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:24:14