请输入您要查询的越南语单词:
单词
bai
释义
bai
xem
thuổng
泥水匠用的灰刀。
耷拉 <下垂。也作搭拉。>
cổ áo bai ra.
衣领耷拉下来。
字节: byte (số cố định những con số đôi, thường thể hiện một chữ duy nhất, dùng làm đơn vị cơ bản đo khối lượng kí tự trong
máy tính. ) <一个二进制数字序列, 在计算机中作为一个数字单元, 一般比一个字短。>
随便看
chí đức
chí ư
chò
chòe choẹt
chòi
chòi bán sách
chòi canh
chòi gác
dày dặn
dày gió dạn sương
dày mỏng
dày như răng lược
dày rộng
dày sít
dày vò
dày đặc
dác gỗ
dái
dái chân
dái hải cẩu
dái khoai
dái tai
dám
dám cáng đáng
dám cả gan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:03:33