请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung đình
释义
cung đình
宫廷; 内廷; 宫掖; 宫闱 <帝王的住所。>
随便看
ngoại xuất
ngoại xâm
ngoại ô
ngoại ô thành phố
ngoạm
ngoạn mục
ngoạn thưởng
ngoảnh
ngoảnh lại
ngoảnh mặt làm ngơ
ngoảnh mặt làm thinh
Phi-ních
phi nước đại
phi phàm
phi pháp
phi quân sự
phi tang
phi thiềm tẩu bích
phi thuyền
phi thuyền vũ trụ
phi thân
phi thường
phi tinh thể
phi tiêu
phi trên nóc nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:46:40