请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuối cùng cũng
释义
cuối cùng cũng
总算 <表示经过相当长的时间以后某种愿望终于实现。>
anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
他白天想, 夜里想, 最后总算想到了一个好办法。
随便看
chị gái
chị hai
chị Hằng
chị họ
chị lớn
chị nuôi
chị ruột
chịt
chịu
chịu a-xít
chịu bó tay
chịu chết
chịu cảnh khổ
chịu cực
chịu dàn hoà
chịu già
chịu giới luật
chịu hàng
chịu hình phạt
chịu khuất phục
chịu khó
chịu khó giúp cho
chịu khó làm việc
chịu không nổi
chịu không thấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:40:01