请输入您要查询的越南语单词:
单词
khịt
释义
khịt
鼻塞 <鼻子不通气。>
擤 <按住鼻孔出气, 使鼻涕排出。>
随便看
cau rừng
cau sần
cau tiên đầm
cau truyền bẹ
cau trầu
cau tum
cau điếc
cau đóng vóc
cau đầu ruồi
cau đậu
cau ớt
ca-vát
ca-vét
ca vũ
ca vũ kịch
ca vịnh
ca-xi-a
Ca-xtri
ca xướng
cay
cay cay
cay chua
cay cú
cay cảy
Cayenne
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:47:01