请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim vẽ bùa
释义
chim vẽ bùa
啄木鸟 <鸟, 脚短, 趾端有锐利的爪, 善于攀缘树木, 嘴尖而直, 能啄开木头, 用细长而尖端有钩的舌头捕食树洞里的虫, 尾羽粗硬, 啄木时支撑身体。是益鸟。>
随便看
gái trinh
gái tân
gái tơ
gái ăn sương
gái điếm
gái điếm hoàn lương lấy chồng
gái điếm hết thời
gái điếm kín
gái đĩ
gái đứng đường
gá lời
gán
gán bù
gán cho
gán cho là
gán ghép
gán ghép khiên cưỡng
gán ghép miễn cưỡng
gánh
gánh cũng vào chợ, đội cũng vào chợ
gánh gồng
gánh hát
gánh hát lưu động
gánh hát rong
gánh một phần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 6:14:42