请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất đá trôi
释义
đất đá trôi
泥石流 <山坡上大量泥、沙、石块等碎屑物质, 经山洪冲击而形成的短暂的急流。泥石流对建筑物、公路、铁路、农田等有很大破坏作用。>
随便看
tranh vẽ bằng than
tranh Âu Tây
tranh áp phích
tranh ăn
tranh đoan
tranh đoạt
tranh đoạt tình nhân
tranh đơn
tranh đấu
tranh ảnh
tra nã
trao cấp
trao dồi
trao lễ vật đính hôn
trao nhận
trao quyền
trao quân hàm
trao tay
trao thiệp mời
trao thưởng
trao trả
trao đổi
trao đổi chân tình
trao đổi hàng
trao đổi trực tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:37:44