请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất đá trôi
释义
đất đá trôi
泥石流 <山坡上大量泥、沙、石块等碎屑物质, 经山洪冲击而形成的短暂的急流。泥石流对建筑物、公路、铁路、农田等有很大破坏作用。>
随便看
khao lao
khao quân
khao thưởng
khao vọng
Khartoum
khay
khay chè
khay nước
khay trà
khay trầu
khay đan
khay đèn
khe
khe hẹp
khe hở
khe khắt
khe khẽ
khem
khen
khen chê
khen chê chưa nói
khen hay
khe nhỏ sông dài
khen láo
khen ngược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:28:21