请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim én vàng
释义
chim én vàng
金丝燕 <鸟, 身体小, 羽毛灰褐色, 翅膀尖而长, 四个脚趾都朝前生长。栖息在热带岛屿上, 捕食小虫。喉部有很发达的黏液腺, 所分泌的唾液在空气中凝成固体, 是金丝燕筑巢的主要材料。所筑的巢就是食品 中的燕窝。>
随便看
cùng xem xét
cùng xuất hiện
cùng xét
cùng âm
cùng âm mưu
cùng ôn kỷ niệm
cùng ý kiến
cùng đi
cùng đi cho có bạn
cùng đinh
cùng đánh
cùng đích
cùng đường
cùng đường bí lối
cùng đường điêu đứng
cùng đường đuối lý
cùng đến
cùng đến chỗ chết
cùng đề cử
cùng địa vị
cùng đời mạt kiếp
cù nhầy
cù nhầy cù nhựa
cù rà
cù rù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:35:53