请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiển hách
释义
hiển hách
光耀 <光辉照耀(多用于比喻)。>
赫 <显著; 盛大。>
hiển hách
显赫。
赫赫 <显著盛大的样子。>
虎步 <形容举止威武, 也指称雄于一方。>
tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
虎步关中。
显 <有名声有权势地位的。>
hiển hách
显赫。
显赫 < (权势等)盛大。>
hiển hách một thời; thời oanh liệt nay còn đâu.
显赫一时。
随便看
quay tít thò lò
quay vòng
quay về
quay về nghề cũ
quay về với chính nghĩa
quay xong
quay xung quanh
quay áp chảo
quay đơ
quay đầu
quay đầu là bến
quay đầu lại
quay đầu lại nhìn
quay đầu nhìn lại
quay đầu trở về
quay đầu xe
qua đi
qua đi vĩnh viễn
qua đây
qua đêm
qua đò
qua đông
qua đường
qua được
qua đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:32:45