请输入您要查询的越南语单词:
单词
trùng khít
释义
trùng khít
重合 <两个或两个以上的几何图形占有同一个空间时叫做重合, 例如两个全等的三角形放在一起就可以重合。>
随便看
ngòi pháo
ngòi súng
ngòi viết
ngòm
ngòn
ngòng ngoèo
ngòn ngọt
ngò rí
ngó
ngóc
ngóc dậy
ngó chừng
ngóc ngách
ngóc đầu
ngói
ngói a-mi-ăng
ngói bò
ngói bướm
ngói bản
ngói diềm mái
ngói dương
ngói giọt nước
ngói lành
ngói lưu ly
ngói miếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:38:53