请输入您要查询的越南语单词:
单词
trùng trăm chân, chết không cứng
释义
trùng trăm chân, chết không cứng
百足之虫, 死而不僵 <原指马陆这种虫子被切断致死后仍然蠕动的现象。现用来比喻人或集团虽已失败, 但其势力和影响依然存在(多含贬义)。>
随便看
hợp tử
hợp vệ sinh
hợp với
hợp với chính nghĩa và lợi ích chung
hợp với quy tắc
hợp với tình hình
hợp xướng
hợp yêu cầu
hợp ý
hợp ý nhau
hợp đồng
hợp đồng lao động
hợp đồng mua bán nhà
hợp đồng mua đứt bán đoạn
hợp đồng đã ký
hợp đồng đã ký kết
hụ
hục hặc
hục hặc với nhau
hụi
hụm
hụp
hụt
hụt cân
hụt gấu hở vai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 12:30:31