请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiển hách nhất thời
释义
hiển hách nhất thời
昙花一现 <昙花开放后很快就凋谢。比喻稀有的事物或显赫一时的人物出现不久就消逝(昙花:佛经中指优昙钵华)。>
随便看
rửa hận
rửa hổ
rửa hờn
rửa mặn
rửa mặt
rửa mặt chải đầu
rửa nhục
rửa oan
rửa ruột
rửa ráy
rửa sạch
rửa sạch oan khuất
rửa tai lắng nghe
rửa tay
rửa than
rửa thù
rửa tội
rửa ảnh
rữa
rữa nát
rực
rực cháy
rực rỡ
rực rỡ hẳn lên
rực rỡ tươi đẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 6:12:36