请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểu rõ tình hình
释义
hiểu rõ tình hình
知情 <知道事件的情节(多用于有关犯罪事件)。>
người hiểu rõ tình hình
知情人。
hiểu rõ tình hình mà không báo
知情不报。
随便看
giẻ
giẻ cùi
giẻ lau
giẻ lau bảng
giẻ lau nhà
giẻ rách
giẽ giun
giếng
giếng bơm
giếng chìm
giếng chứa nước
giếng chứa nước sông
giếng cạn
giếng cạn không sóng
giếng dầu
giếng hút nước
giếng khoan
giếng khí đốt
giếng khơi
giếng muối
giếng máy
giếng mạch
giếng mỏ
giếng nghiêng
giếng ngầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:14:42