请输入您要查询的越南语单词:
单词
dung giải
释义
dung giải
溶解 <固体、液体或气体物质的分子, 均匀分布在一种液体中, 例如把一勺儿糖放进一杯水中, 糖就逐渐溶解于水, 整杯水变成有甜味的糖水。>
熔解。
随便看
thông minh nhanh nhạy
thông minh năng nổ
thông minh sắc xảo
thông minh tháo vát
thông minh tài trí
thông minh uyên bác
thông máy bay
thông mưu
thông nghĩa
thông ngôn
thông nhau
thông phong
thông phán
thông phân
thông qua
thông quyền đạt biến
thông reo
thông suốt
thông số
thông số ghép
thông số kỹ thuật
thông sứ
thông sử
thông sự
thông thiên học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:44:25