请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ học
释义
nghỉ học
放学 <指学校里放假。>
废学 <不再继续上学; 辍学。>
缺席 <开会或上课时没有到。>
停课 <(学校)因故停止上课。>
khai mạc đại hội thể dục thể thao, nghỉ học một ngày.
开运动会, 停课一天。
停学 <(学生)因故停止上学。>
退学 <学生因故不能继续学习, 或因严重违反纪律不许继续学习而取消学籍。>
nghỉ học vì bệnh.
因病退学。
随便看
chịu khó giúp cho
chịu khó làm việc
chịu không nổi
chịu không thấu
chịu không xiết
chịu khổ
chịu khổ chịu khó
chịu khổ chịu nhục
chịu khổ nhọc
chịu liên luỵ
chịu lãi
chịu lép
chịu lép vế
chịu lạnh
chịu lễ
chịu lỗ
chịu lỗi
chịu lời
chịu lụy
chịu lửa
chịu lực
chịu miệng
chịu mệt nhọc
chịu một phép
chịu một phần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:56:11