请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoại ô
释义
ngoại ô
甸 <古代指郊外的地方。>
辅 <国都附近的地方。>
关 <城门外附近的地区。>
vùng ngoại thành; vùng ngoại ô.
城关。
关厢 <城门外大街和附近的地区。>
郊 <城市周围的地区。>
ngoại ô.
郊外。
近郊 <城市附近的郊区。>
四郊 <城市周围附近的地方。>
远郊 <离城区较远的郊区。>
书
畿 <国都附近的地方。>
随便看
bị phơi bày
bị phạt
bị phỏng
bị phụ tình
bị quản chế
bị quấy rối
bị quỷ ám
bị sái cổ
bị sái tay
bị sát hại
bị sập tiệm
bị sỉ nhục
bị sốc
bịt
bị tai vạ
bị tai ương
bịt bùng
bịt cửa lại
bị thiên tai
bị thiệt
bị thiệt hại
bịt hơi
bị thương
bị thương nặng
bị thương đổ máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:30:39