请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoảnh
释义
ngoảnh
顾 <转过头看; 看。>
扭转 <掉转。>
朝向; 朝着; 对着 <面对或转向一个特定方向。>
随便看
mua lúa non
mua lẻ
mua mão
mua non
mua nài bán ép
mua quan bán tước
mua rượu
mua sạch
mua sắm
mua sỉ
mua thiếu
mua thêm
mua tiếng
mua trọn bộ
mua trữ
mua việc
mua vui
mua vào bán ra
mua vé bổ sung
mua vét
mua đi bán lại
mua đồ
mua đứt
mu bàn chân
mu bàn tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 0:11:33