请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoảnh mặt làm ngơ
释义
ngoảnh mặt làm ngơ
视若无睹 <虽然看了却像没有看见一样。形容对眼前事物漠不关心。>
听而不闻 <听了和没听见一样, 指漠不关心。>
随便看
đại thắng
đại thế
đại thế giới
đại thể
đại thọ
đại thống lĩnh
đại thừa
đại thử
đại tinh tinh
đại tiên
đại tiền đề
đại tiểu thư
đại tiểu tiện
đại tiện
đại toàn
đại triết
đại triện
đại tràng
đại trượng phu
đại trị
đại tu
đại tuyết
đại tuần hoàn
đại tài
đại tá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:23:19