请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoảnh mặt làm ngơ
释义
ngoảnh mặt làm ngơ
视若无睹 <虽然看了却像没有看见一样。形容对眼前事物漠不关心。>
听而不闻 <听了和没听见一样, 指漠不关心。>
随便看
trống con
trống cà rùng
trống da cá
trống gối vụ
trống huơ trống hoác
trống hốc
trống không
trống loe
trống lớn
trống mái
trống ngực
trống nhạc
trống nhỏ
trống quân
trống rao hàng
trống rỗng
trống tay
trống toang
trống trơn
trống trận
trống vắng
trống đánh xuôi, kèn thổi ngược
trống định âm
trống đồng
trốn học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:33:04