请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngoảnh mặt làm ngơ
释义
ngoảnh mặt làm ngơ
视若无睹 <虽然看了却像没有看见一样。形容对眼前事物漠不关心。>
听而不闻 <听了和没听见一样, 指漠不关心。>
随便看
hắng giọng
hắn ta
hắt
hắt hiu
hắt hơi
hắt sáng
hắt vào
hắt xì
hắt ánh
hằm hè
hằm hằm
hằm hừ
hằn
hằng
hằng hà sa số
hằng lượng
hằng nga
hằng ngày
hằng năm
hằng sản
hằng số
hằng số phân bố
hằng số quán tính
hằng số điện môi
hằng tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:38:41