请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiêm tinh
释义
chiêm tinh
占星 <观察星象来推断吉凶(迷信)。>
随便看
mê điện ảnh
mê đắm
mì
mì canh
mì chính
mì chưa chua
mì chưa lên men
mì chỉ
mì dẹp
mì gói
mì luộc
mì mừng thọ
mìn
mìn báo hiệu
mìn cóc
mình
mình hổ thân gấu
mình không
mình làm mình chịu
mình làm người hưởng
mình mẩy
mình mẩy đẫm mồ hôi
mình ngọc để ngâu vầy
mình trần
mình trần ra trận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:24:26